Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về giang mai, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, giai đoạn tiến triển, chẩn đoán, biến chứng và phương pháp điều trị.
Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra và lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với vết loét giang mai trên da, niêm mạc hoặc dịch nhầy. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết cắt trên da hoặc qua các dịch thể sinh dục trong quá trình quan hệ tình dục. Giang mai cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con qua đường thai nghén.
Nguyên nhân
Nguồn gốc chính của giang mai là vi khuẩn Treponema pallidum. Vi khuẩn này xâm nhập vào cơ thể thông qua tiếp xúc trực tiếp với vết loét giang mai (săng), thường xuất hiện ở dương vật, âm đạo, hậu môn, trực tràng, môi hoặc miệng. Ngoài quan hệ tình dục không an toàn, giang mai còn có thể lây truyền qua việc dùng chung kim tiêm, tuy nhiên không lây truyền qua dùng chung quần áo, dụng cụ ăn uống, tắm chung hồ bơi, bồn tắm nước nóng.
Yếu tố Nguy Cơ
Có một số yếu tố khiến bạn có nguy cơ mắc giang mai cao hơn, bao gồm:
- Quan hệ tình dục không an toàn (không sử dụng bao cao su)
- Quan hệ với nhiều bạn tình
- Bị nhiễm HIV hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác
- Quan hệ tình dục đồng giới nam
Triệu chứng
Giang mai có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh.
- Giai đoạn sớm (nguyên phát): Vết loét nhỏ, cứng, tròn và không đau (săng) xuất hiện ở khu vực genitourinary.
- Giai đoạn thứ hai: Phát ban đỏ, nâu đỏ hoặc màu vàng xuất hiện trên ngực, dạ dày, xương chậu, lưng, lan rộng ra tay và chân.
Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng khác như:
- Sốt, đau họng, hạch bạch huyết sưng
- Nhức đầu, mệt mỏi
- Rụng tóc từng mảng
- Giảm cân, đau cơ
Giai đoạn Tiến Triển của Giang Mai
Giang mai tiến triển qua 4 giai đoạn:
- Giai đoạn sớm (nguyên phát): Vết loét (săng) xuất hiện, có thể tự lành trong 3-6 tuần nhưng bệnh vẫn tồn tại.
- Giai đoạn thứ hai: Phát ban và các triệu chứng khác xuất hiện, sau đó thuyên giảm mà không cần điều trị.
- Giai đoạn tiềm ẩn: Không có triệu chứng, bệnh có thể kéo dài nhiều năm, nhưng nếu không được điều trị sẽ chuyển sang giai đoạn cuối.
- Giai đoạn cuối: Bệnh gây tổn thương trầm trọng đến tim, não, mạch máu, gan, xương, khớp và dây thần kinh. Có thể dẫn đến liệt, mù, điếc, mất trí nhớ, bất lực hoặc tử vong.
Chẩn đoán
Giang mai được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng, lịch sử sinh hoạt tình dục và xét nghiệm.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra kháng thể giang mai.
- Xét nghiệm dịch não tủy: Xét nghiệm cho người có vấn đề thần kinh liên quan đến giang mai.
- Kính hiển vi trường tối: Quan sát vi khuẩn giang mai trong chất lỏng lấy từ vết loét da hoặc hạch bạch huyết.
Biến chứng
Nếu không được điều trị, giang mai có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Gummas: Vết sưng nhỏ phá hủy các mô xung quanh.
- Vấn đề về hệ thần kinh: Đau đầu, đột quỵ, tổn thương não, tê liệt, vấn đề về bàng quang, khó cương cứng.
- Vấn đề về tim mạch: Hỏng van tim, viêm, phình động mạch.
- HIV: Giang mai làm tăng nguy cơ nhiễm HIV.
- Vấn đề mang thai và sinh nở: Phụ nữ mang thai mắc giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi (giang mai bẩm sinh), gây sẩy thai, thai chết lưu hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh.
Điều trị
Giang mai có thể chữa được bằng kháng sinh, điển hình là penicillin.
- Quan hệ tình dục an toàn, kiêng quan hệ đến khi hết nhiễm trùng.
- Thông báo cho đối tác tình dục để họ kiểm tra và điều trị nếu cần.
Phòng ngừa
Cách duy nhất để phòng ngừa giang mai là quan hệ tình dục an toàn:
- Sử dụng bao cao su.
- Giới hạn số lượng bạn tình.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thể thay thế cho tư vấn y tế. Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về sức khỏe tình dục của mình, hãy liên hệ với bác sĩ.